Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
passive immunity


noun
an impermanent form of acquired immunity in which antibodies against a disease are acquired naturally (as through the placenta to an unborn child) or artificially (as by injection of antiserum)
Hypernyms:
acquired immunity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.